Tóm tắt Luận án Quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa Liên bang Myanmar (2003-2015)
Bạn đang xem tài liệu "Tóm tắt Luận án Quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa Liên bang Myanmar (2003-2015)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
tom_tat_luan_an_qua_trinh_bao_ve_cung_co_doc_lap_dan_toc_cua.pdf
Nội dung tài liệu: Tóm tắt Luận án Quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa Liên bang Myanmar (2003-2015)
- HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH NGUYỄN THỊ TÚ HOA Qu¸ TR×NH B¶O VÖ, CñNG Cè ®éc lËp d©n téc cña céng hßa liªn bang Myanmar (2003 - 2015) TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ CHUYÊN NGÀNH: LỊCH SỬ PHONG TRÀO CỘNG SẢN CÔNG NHÂN QUỐC TẾ VÀ GIẢI PHÓNG DÂN TỘC HÀ NỘI - 2019
- Công trình được hoàn thành tại Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh Người hướng dẫn khoa học: PGS,TS Nguyễn Thị Quế Phản biện 1: ............................................................ ............................................................ Phản biện 2: ............................................................ ............................................................ Phản biện 3: ............................................................ ............................................................ Luận án sẽ được bảo vệ trước Hội đồng chấm luận án cấp Học viện họp tại Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh Vào hồi...... giờ....... ngày...... tháng...... năm 20.... Có thể tìm hiểu luận án tại: Thư viện Quốc gia và Thư viện Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
- 1 MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Giữ vững độc lập dân tộc là nguyên tắc, là sứ mệnh quốc gia hàng đầu vì nó gắn liền với sự tồn vong của mỗi quốc gia. Lựa chọn con đường phát triển để bảo vệ độc lập dân tộc luôn là bài toán hệ trọng với bất kỳ quốc gia nào. Sự lựa chọn đúng đắn là cơ sở quan trọng để độc lập dân tộc được bảo vệ theo cách tốt nhất. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, những xu hướng phát triển mới, sự biến đổi nhanh chóng, phức tạp của tình hình quốc tế đã dẫn đến những nhận thức mới về độc lập dân tộc.Theo đó, cách thức củng cố độc lập dân tộc cũng đa dạng và có xu hướng mở hơn. Tìm hiểu cách thức bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển hiện nay có ý nghĩa quan trọng về lý luận và thực tiễn. Myanmar là đất nước đa sắc tộc, đa tôn giáo ở Đông Nam Á, có vị trí chiến lược quan trọng. Sau khi giành độc lập từ thực dân Anh năm 1948, Myanmar không ngừng nỗ lực bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc và quá trình này trải qua nhiều thăng trầm cùng những biến đổi trong nước và quốc tế. Giai đoạn 1948-1988, Myanmar đối mặt với nhiều bất ổn trong nước. Trên thế giới, chiến tranh lạnh diễn ra gay gắt. Để giữ vững độc lập, Myanmar chủ trương không bị lôi kéo vào phe nhóm nào và lựa chọn chính sách phát triển theo hướng độc lập, tự chủ, không liên kết. Sau năm 1988, do chính sách trừng phạt của Mỹ và phương Tây, Myanmar phải dựa vào Trung Quốc nhưng vẫn cố gắng chống lại ảnh hưởng của nước này, kiên định quyền tự quyết chính trị. Giai đoạn 2003-2015, Myanmar đã triển khai nhiều chính sách có tính đột phá, tạo tiền đề quan trọng để giữ vững độc lập dân tộc. Với chủ trương tăng cường sức mạnh quốc gia trên cơ sở gia tăng sức mạnh chính trị, kinh tế, quốc phòng, Myanmar đã tiến hành dân chủ hóa, hòa giải dân tộc, cải cách kinh tế, đa phương hóa, đa dạng
- 2 hóa quan hệ quốc tế, củng cố quốc phòng. Với những biện pháp này, Myanmar bước đầu ổn định chính trị - xã hội, tăng trưởng kinh tế, bình thường hóa quan hệ quốc tế, giảm thách thức an ninh trong nước, đẩy lùi nguy cơ can thiệp từ bên ngoài. Nghiên cứu quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar giai đoạn 2003-2015 để thấy rằng, có rất nhiều cách thức khác nhau để bảo vệ độc lập dân tộc nhưng phải lựa chọn cách thức nào phù hợp nhất với đặc điểm cụ thể của nước mình. Việt Nam và Myanmar có nhiều nét tương đồng về lịch sử, văn hóa, vị trí địa chiến lược. Myanmar đang trong quá trình hoàn thiện thể chế dân chủ, mở cửa, hội nhập quốc tế. Nghiên cứu cách thức bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar giai đoạn 2003-2015 có giá trị tham khảo cho Việt Nam, nhất là trong ứng xử với Trung Quốc, thúc đẩy dân chủ, cải cách chính trị, củng cố đoàn kết dân tộc, giữ vững chủ quyền quốc gia. Hơn nữa, ở Việt Nam, những nghiên cứu về Myanmar hiện nay dưới góc độ bảo vệ độc lập dân tộc hầu như chưa có. Vì vậy, ngoài những kiến thức chung về Myanmar, nghiên cứu này còn góp phần bổ sung phần thiếu hụt về cách thức bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar trên một số lĩnh vực chủ yếu. Với những lý do trên, nghiên cứu sinh (NCS) chọn đề tài "Quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa liên bang Myanmar (2003-2015)” làm hướng nghiên cứu cho luận án tiến sĩ chuyên ngành Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc. 2. Mục đích và nhiệm vụ của luận án 2.1. Mục đích Luận án làm rõ quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar trên các lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh - quốc phòng (2003-2015). Trên cơ sở đó đánh giá và rút ra một số kinh nghiệm cho các nước đang phát triển trong quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc hiện nay.
- 3 2.2. Nhiệm vụ Luận án tập trung giải quyết các nhiệm vụ sau: - Phân tích các nhân tố tác động đến quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015). - Phân tích quá trình triển khai các biện pháp bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar trên các lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh - quốc phòng (2003- 2015). - Đánh giá quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015) và rút ra một số kinh nghiệm cho các nước đang phát triển. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận án 3.1. Đối tượng nghiên cứu Luận án nghiên cứu quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015) trên lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh- quốc phòng. 3.2. Phạm vi nghiên cứu - Về thời gian: Thời gian nghiên cứu được giới hạn từ năm 2003 đến năm 2015, trong đó, 2003 là năm chính phủ quân sự Myanmar công bố Lộ trình dân chủ, mở đầu tiến trình dân chủ hóa, 2015 là năm kết thúc nhiệm kỳ của Tổng thống Thein Sein. Luận án sẽ chia thành hai giai đoạn nhỏ: 2003-2011 là những năm cuối của chính phủ quân sự; 2011-2015 là nhiệm kỳ của Tổng thống Thein Sein. Trong quá trình nghiên cứu, NCS sẽ đề cập một số nội dung liên quan đến các giai đoạn trước năm 2003 để làm rõ những nhân tố tác động đến quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015). - Về nội dung: Trong khuôn khổ có hạn của một luận án, NCS chỉ tập trung nghiên cứu quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar trên các lĩnh vực chủ yếu là chính trị, đối ngoại, kinh tế và an ninh-quốc phòng. 4. Phương pháp nghiên cứu 4.1. Cơ sở lý luận Việc nghiên cứu luận án chủ yếu dựa trên hệ thống quan điểm lý luận cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin về hình thái kinh tế xã hội, nhà nước
- 4 và giai cấp, dân tộc và thời đại, đảng cầm quyền trong hệ thống chính trị; tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, giải phóng dân tộc; các văn kiện của Đảng và Nhà nước Việt Nam về độc lập dân tộc và củng cố độc lập dân tộc; các quan điểm của Myanmar về bảo vệ độc lập dân tộc. Ngoài ra, NCS còn tham khảo một số quan điểm lý luận của các nhà nghiên cứu nước ngoài về độc lập, chủ quyền quốc gia. 4.2. Phương pháp nghiên cứu Những nguyên lý, phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử và hệ thống phương pháp luận sử học mác-xít là cơ sở để hình thành phương pháp luận nghiên cứu. Bên cạnh đó, NCS cũng sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh, thống kê, đối chiếu...để phân tích các nội dung nghiên cứu. Các phương pháp nghiên cứu liên ngành như dân tộc học, xã hội học, văn hóa học, chính trị học, quan hệ quốc tế...được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình giải quyết các vấn đề nghiên cứu. 5. Đóng góp mới về khoa học của luận án - Luận án là công trình đầu tiên ở Việt Nam nghiên cứu một cách hệ thống quá trình phát triển bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015) trên các lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh-quốc phòng. - Luận án phân tích quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar bao gồm các biện pháp mang tính đặc thù của Myanmar như mô hình dân chủ hóa từ trên xuống, cách giải quyết vấn đề hòa hợp dân tộc, cách ứng xử trong quan hệ với nước lớn láng giềng. Từ đó, rút ra một số kinh nghiệm cho các nước đang phát triển, nhất là các nước tương đồng với Myanmar về văn hóa, lịch sử, vị trí địa chiến lược, thể chế chính trị... - Những nghiên cứu về Myanmar trong khuôn khổ luận án là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về Myanmar. 6. Bố cục của luận án Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung của luận án gồm 4 chương và 8 tiết.
- 5 Chương 1 TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI 1.1. CÁC KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐÃ CÔNG BỐ 1.1.1. Những công trình nghiên cứu về lịch sử Myanmar Những vấn đề về lịch sử Myanmar được NCS tìm hiểu qua những nghiên cứu ở Việt Nam và nước ngoài. Các nhà nghiên cứu đã giải quyết được các vấn đề cơ bản sau: Lịch sử hình thành và phát triển của Myanmar với những đặc trưng văn hóa, tôn giáo, dân tộc...; Quá trình bị thực dân Anh xâm chiếm, thiết lập chế độ cai trị và cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của nhân dân Myanmar; Quá trình phát triển từ khi độc lập đến nay. Đây là cơ sở để NCS có thể tìm hiểu sự tác động của nhân tố lịch sử đến chính sách phát triển, bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar hiện nay. 1.1.2. Những công trình nghiên cứu về sự lựa chọn con đường phát triển của Myanmar trên các lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh-quốc phòng để phát triển đất nước, giữ vững độc lập dân tộc Sự lựa chọn con đường phát triển của Myanmar trên các lĩnh vực chủ yếu nhằm phát triển đất nước, bảo vệ độc lập dân tộc được đề cập trong nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước. Các công trình nghiên cứu đã đề cập đến chính sách phát triển của Myanmar trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế-xã hội, đối ngoại, an ninh-quốc phòng với những đặc điểm riêng của từng thời kỳ. Đây là nguồn tài liệu phong phú để NCS kế thừa, tham khảo khi nghiên cứu các vấn đề liên quan đến nội dung luận án. 1.2. NHỮNG VẤN ĐỀ CHƯA ĐƯỢC GIẢI QUYẾT VÀ LUẬN ÁN CẦN TẬP TRUNG LÀM RÕ 1.2.1. Những vấn đề chưa được giải quyết - Các nghiên cứu chưa phân tích được mối quan hệ giữa sự lựa chọn con đường phát triển và mục tiêu bảo vệ độc lập dân tộc của Myanmar.
- 6 - Các nghiên cứu chưa chỉ ra sự tác động lẫn nhau giữa chính sách đối nội và đối ngoại của Myanmar trong quá trình phát triển. 1.2.2. Những vấn đề luận án cần tập trung làm rõ Trên cơ sở tiếp thu kết quả nghiên cứu đi trước, luận án tập trung giải quyết các vấn đề sau: Thứ nhất, làm rõ các nhân tố chủ quan và khách quan tác động đến quá trình bảo vệ, củng cố độc lập của Myanmar (2003-2015). Thứ hai, làm rõ quá trình triển khai các biện pháp bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar trên lĩnh vực chính trị, đối ngoại, kinh tế, an ninh- quốc phòng (2003-2015). Thứ ba, đánh giá quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Myanmar (2003-2015) và rút ra một số kinh nghiệm cho các nước đang phát triển. Chương 2 CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH BẢO VỆ, CỦNG CỐ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA LIÊN BANG MYANMAR (2003-2015) 2.1. NHÂN TỐ CHỦ QUAN 2.1.1. Khái quát cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của Myanmar * Giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1940 Giai đoạn đầu sau khi bị thực dân Anh xâm chiếm năm 1885, phong trào chống thực dân ở Miến Điện diễn ra rộng khắp với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội dưới sự lãnh đạo của các hoàng thân, quốc thích, các sĩ quan trong quân đội hoàng gia nhưng phong trào nhanh chóng bị thất bại. Đầu thế kỷ XX, cuộc đấu tranh hướng tới mục tiêu bảo vệ và phát triển văn hóa, tôn giáo dân tộc, trước hết là phục hưng Phật giáo. Các tổ chức Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn này.Trong thập niên 20, 30 của thế kỷ XX, phong trào Thakin phát triển và nhanh chóng trở thành lực lượng chính trị có uy tín trong phong trào đấu tranh vì độc lập dân tộc.
- 7 Kết quả quan trọng nhất của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc giai đoạn này là Miến Điện có một chính phủ riêng dưới sự quản lý của Toàn quyền Anh, chấm dứt chế độ “thuộc địa của thuộc địa”. * Giai đoạn 1941-1948 Liên đoàn tự do nhân dân chống phát xít (AFPLF) đã phối hợp với quân Anh để đánh Nhật. Sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh và rút khỏi Miến Điện, Anh quay lại thống trị Miến Điện. Cuộc đấu tranh của Miến Điện chuyển sang mục tiêu giành độc lập hoàn toàn từ Anh. Trước tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân Miến Điện, Anh phải công nhận Miến Điện là quốc gia độc lập, có chủ quyền theo Hiệp ước Anh - Miến. Ngày 4/1/1948, Miến Điện chính thức tuyên bố độc lập, kết thúc gần một thế kỷ thuộc địa của Anh. Lịch sử bị xâm chiếm và cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc đã để lại những bài học quý giá về sự đoàn kết, thống nhất dân tộc, kinh nghiệm kết thân với lực lượng bên ngoài, ý thức độc lập tuyệt đối. 2.1.2. Thực trạng kinh tế, chính trị-xã hội Myanmar cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI 2.1.2.1. Nền kinh tế sơ khai, lạc hậu Thứ nhất, môi trường kinh tế vĩ mô không thúc đẩy phát triển kinh tế. Hệ thống tỷ giá hối đoái ở Myanmar rất phức tạp, đồng kyat được cố định từ năm 1977.Tỷ lệ lạm phát luôn ở mức hai con số trong hai thập kỷ gần đây và có xu hướng tăng.Thị trường Myanmar không hoàn thiện là hệ quả của chính sách quản lý kinh tế kém hiệu quả. Môi trường kinh tế vĩ mô không thuận lợi là một trong những nguyên nhân cơ bản dẫn đến kết quả kinh tế yếu kém. Tăng trưởng GDP, thu nhập bình quân đầu người của Myanmar thấp nhất trong khu vực Đông Nam Á. Cơ cấu kinh tế lạc hậu. Thứ hai, hệ thống tài chính ngân hàng sơ khai. Myanmar không có thị trường liên ngân hàng.Ngân hàng trung ương không độc lập, bị chính
- 8 phủ kiểm soát chặt chẽ với chức năng chủ yếu là tài trợ thâm hụt ngân sách của nhà nước. Thứ ba, môi trường đầu tư nước ngoài không thuận lợi. Môi trường đầu tư nước ngoài chứa nhiều yếu tố rủi ro, cơ sở hạ tầng yếu kém, thị trường tài chính không ổn định, tỷ giá hối đoái phức tạp... Thứ tư, cơ sở hạ tầng lạc hậu, nguồn nhân lực kém chất lượng.Hệ thống cơ sở hạ tầng của Myanmar yếu kém, thiếu kết nối, chi phí cao, hạn chế khả năng tiếp cận của người dân. Chỉ số HDI thấp do thiếu đầu tư vào y tế, giáo dục. Thứ năm, tệ nạn tham nhũng tràn lan. Chỉ số nhận thức tham nhũng của Myanmar luôn nằm trong nhóm cuối cùng với một số nước châu Phi, Nam Á. 2.1.2.2. Xung đột vũ trang kéo dài Cuộc đấu tranh đòi quyền tự trị, quyền bình đẳng trong một thể chế liên bang thực sự của các dân tộc thiểu số bắt đầu từ khi mới độc lập và kéo dài đến nay. Các tổ chức vũ trang thiểu số trở thành một lực lượng chính trị lớn trong nền chính trị Myanmar. Các chính phủ Myanmar đã nỗ lực giải quyết xung đột, áp dụng nhiều biện pháp từ hòa bình đến trấn áp như đàm phán,“đổi vũ khí lấy dân chủ”, chiến dịch “4 cắt”, chính sách ngừng bắn nhưng vẫn không chấm dứt hoàn toàn xung đột. Các giải pháp không giải quyết được bản chất của xung đột là sự chia sẻ quyền lực giữa cộng đồng các dân tộc thiểu số và người Miến đa số. Xung đột vũ trang kéo dài trong nhiều thập kỷ gây ra những hậu quả kinh tế-xã hội nặng nề: Myanmar không thể tập trung phát triển kinh tế-xã hội do phải tập trung nguồn lực để chống nổi loạn; Chính phủ không kiểm soát được nguồn tài nguyên trong các khu vực xung đột; Tiêu hao nhân lực, kéo theo các vấn đề xã hội; Chia rẽ khối đoàn kết, thống nhất dân tộc.